Đọc nhanh: 博古 (bác cổ). Ý nghĩa là: bác cổ; thông hiểu việc xưa, vẽ bác cổ; cách vẽ lấy đồ cổ làm đề tài.
博古 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bác cổ; thông hiểu việc xưa
通晓古代的事情
博古 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vẽ bác cổ; cách vẽ lấy đồ cổ làm đề tài
以古器物为题材的国画
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博古
- 博物馆 展览 古代 文物
- Bảo tàng trưng bày cổ vật.
- 巴黎 有 很多 博物馆 和 名胜古迹
- Paris có nhiều bảo tàng và địa điểm danh lam thắng cảnh.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 博物馆 陈列 了 古代 的 陶瓷器
- Bảo tàng trưng bày đồ gốm cổ.
- 古老 的 琛 被 珍藏 在 博物馆
- Châu báu cổ được lưu giữ trong bảo tàng.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 峨冠博带 ( 高 的 帽子 和 宽大 的 带子 , 古时 形容 士大夫 的 服装 )
- áo mão uy nghiêm (của các sĩ phu thời xưa).
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
古›