Đọc nhanh: 博乐 (bác lạc). Ý nghĩa là: Börtala Shehiri, thành phố cấp quận ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương.
博乐 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Börtala Shehiri, thành phố cấp quận ở tỉnh tự trị Börtala Mông Cổ 博爾塔拉蒙古自治州 | 博尔塔拉蒙古自治州, Tân Cương
Börtala Shehiri, county level city in Börtala Mongol autonomous prefecture 博爾塔拉蒙古自治州|博尔塔拉蒙古自治州, Xinjiang
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博乐
- 鼓乐齐鸣
- tiếng trống và nhạc vang lên
- 丝竹 之 乐 令人 陶醉
- Tiếng nhạc đàn tranh thật khiến người ta say mê.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 你 还 在 朱利亚 音乐学院 获得 了 音乐学 博士学位 是 吗
- Bạn cũng có bằng tiến sĩ âm nhạc học tại Juilliard?
- 他 在 绘画 和 音乐 方面 知识 渊博
- Ông ấy có kiến thức uyên bác về hội họa và âm nhạc.
- 下雨天 出 不了 门儿 , 下 两盘 棋 , 也 是 个 乐子
- Trời mưa không đi đâu được, đánh vài ván cờ cũng là một thú vui.
- 两位 姐是 在 办 欢乐 时光 吗
- Các bạn cùng nhau tổ chức một giờ vui vẻ nho nhỏ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
乐›
博›