Đọc nhanh: 博友 (bác hữu). Ý nghĩa là: (văn học) bạn blog.
博友 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. (văn học) bạn blog
lit. blog friend
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博友
- 两 国联 为 友好 同盟
- Hai nước liên kết thành đồng minh hữu hảo.
- 与国 ( 友邦 )
- Nước bạn
- 两 国 巩固 友谊 关系
- Hai nước củng cố quan hệ hữu nghị.
- 我 朋友 是 个 美食 博客
- Bạn tôi là một blogger ẩm thực.
- 不用谢 你 是 我 的 朋友
- Không cần cảm ơn! Anh là bạn tôi mà.
- 两个 女人 站 在 亲朋好友 面前
- Hai người phụ nữ đứng lên trước mặt bạn bè và gia đình
- 麦克 是 我 的 好 朋友
- Mike là một người bạn tốt của tôi.
- 两个 小朋友 在 堆 沙子 玩
- Hai đứa trẻ nhỏ đang chơi đắp cát.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
友›