Đọc nhanh: 博君一消 (bác quân nhất tiêu). Ý nghĩa là: dành được một nụ cười của người.
博君一消 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dành được một nụ cười của người
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博君一消
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 他 一下 就 消失 了
- Anh ta thoáng cái biến mất.
- 一有 贬值 的 消息 , 股票价格 就 暴跌 了
- Khi có tin tức về sự mất giá, giá cổ phiếu sẽ tụt dốc mạnh.
- 一位 记者 报道 了 这个 消息
- Một vị phóng viên đưa tin.
- 一人 消费 , 没有 拖累 拍板 干脆
- một người tiêu xài, không cần phải tính toán dứt khoát
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 他 刚 发布 了 一个 消息
- Anh ấy vừa công bố một tin tức.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
博›
君›
消›