Đọc nhanh: 博劳 (bác lao). Ý nghĩa là: Tên loài chim, tức Bá Lao. Xem vần Bá..
博劳 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tên loài chim, tức Bá Lao. Xem vần Bá.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博劳
- 不 辞 劳瘁
- không ngại mệt nhọc vất vả.
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 中国 劳动 人民 常 根据 天象 预测 天气 的 变化
- Nhân dân lao động Trung Quốc thường căn cứ vào hiện tượng thay đổi trong không trung để dự đoán của thời tiết.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 中国 地大物博 , 人口众多
- Trung Quốc đất rộng, của cải dồi dào, dân cư đông đúc.
- 麦当劳 的 食物 非常 好吃
- Thức ăn của McDonald's rất ngon.
- 为了 这个 梦想 我要 任劳任怨 不再 满腹牢骚
- Vì ước mơ này, tôi phải làm việc chăm chỉ và không phàn nàn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
劳›
博›