Đọc nhanh: 博动 (bác động). Ý nghĩa là: sự rung động, đập mạnh.
博动 khi là Động từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. sự rung động
pulsation
✪ 2. đập mạnh
to throb
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博动
- 一听 这话 , 心中 顿时 躁动 起来 , 坐立不安
- vừa nghe qua, trong lòng rất nóng nảy, ngồi đứng không yên.
- 一动 都 不动
- không hề nhúc nhích; không hề cử động.
- 微博上 有 很多 名人 动态
- Weibo có nhiều cập nhật của người nổi tiếng.
- 一声 巨响 , 撼动 山岳
- một tiếng nổ cực lớn, chấn động núi non.
- 龟 是 卵生 动物
- Rùa là động vật đẻ trứng.
- 一句 话 让 我 感动 了
- Một câu nói đã làm tôi cảm động.
- 一动 就 发脾气
- động một tý là phát cáu.
- 一件 往事 让 我 感动
- Một chuyện xưa làm tôi cảm động.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
动›
博›