Đọc nhanh: 博君一肖 (bác quân nhất tiếu). Ý nghĩa là: Bác quân nhất Tiêu.
博君一肖 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bác quân nhất Tiêu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博君一肖
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 你 一直 刷 着 微博 呢
- Bạn ẫn luôn lướt weibo đấy.
- 他 的 模样 肖似 一位 明星
- Dáng vẻ của anh ấy giống một ngôi sao.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 有 一颗 博大 的 心
- Anh ấy có một trái tim rộng lớn.
- 他 一直 努力 博得 成功
- Anh ấy luôn nỗ lực để đạt được thành công.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 我们 参观 了 一个 大型 博物馆
- Chúng tôi đã thăm một bảo tàng lớn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
博›
君›
肖›