Đọc nhanh: 博士 (bác sĩ). Ý nghĩa là: tiến sĩ; học vị tiến sĩ, bác sĩ (tên chức quan thời xưa), bác sĩ (danh xưng của người chuyên nghiệp về một lĩnh vực nào đó thời cổ đại). Ví dụ : - 他是一位物理学博士。 Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.. - 他们请了一位博士讲座。 Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.. - 她正在攻读博士学位。 Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
博士 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. tiến sĩ; học vị tiến sĩ
学位中的最高一级;也指取得这一学位的人
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 她 正在 攻读 博士学位
- Cô ấy đang theo học chương trình tiến sĩ.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 2. bác sĩ (tên chức quan thời xưa)
我国古代讲授经学的官员
- 他 被 任命 为 朝廷 的 博士
- Ông ấy được bổ nhiệm làm bác sĩ trong triều đình.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 许多 学子 向 博士 请教 经学
- Nhiều học giả đến thỉnh giáo bác sĩ về kinh học.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
✪ 3. bác sĩ (danh xưng của người chuyên nghiệp về một lĩnh vực nào đó thời cổ đại)
古代对精于某种技艺或专门从事某种职业的人的尊称
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 他 是 古代 建筑 方面 的 博士
- Anh ấy là bác sĩ trong lĩnh vực kiến trúc cổ đại.
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博士
- 古人 人称 陆羽 为 茶博士
- Người cổ đại gọi Lục Vũ là bác sĩ Trà.
- 他 是 一位 物理学 博士
- Anh ấy là một tiến sĩ vật lý.
- 他 拥有 博士 学衔
- Anh ấy có học hàm tiến sĩ.
- 他们 请 了 一位 博士 讲座
- Họ mời một tiến sĩ đến thuyết giảng.
- 博士 负责 讲授 儒家 经典
- Bác sĩ phụ trách giảng dạy các tác phẩm Nho gia.
- 古代 的 军事 博士 备受 推崇
- Các bác sĩ quân sự cổ đại được kính trọng.
- 我 有 这方面 的 荣誉 博士学位
- Tôi có bằng tiến sĩ danh dự.
- 他 要是 考上 博士 , 除非 铁树开花
- Anh ta mà đỗ tiến sĩ á, trừ khi cây vạn tuế nở hoa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
士›