Đọc nhanh: 博取 (bác thủ). Ý nghĩa là: tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được. Ví dụ : - 博取信任。 được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
博取 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tranh thủ; cầu; tìm cách đạt được; giành được
用言语、行动取得信任、重视等
- 博取 信任
- được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博取
- 博取 信任
- được tín nhiệm; giành được sự tín nhiệm
- 严禁 赌博
- nghiêm cấm đánh bạc.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 中国 酒泉 甚至 有 丝绸之路 博物馆
- Thậm chí còn có bảo tàng con đường tơ lụa ở Tửu Tuyền, Trung Quốc.
- 严禁 参与 赌博
- Nghiêm cấm tham gia đánh bạc.
- 博钱 行为 不 可取
- Đánh bạc bằng tiền là không nên.
- 中国女足 取得 了 很多 好 成绩
- Đội nữ bóng đá Trung Quốc đạt được rất nhiều thành tích tốt.
- 下雨 了 , 我们 只好 取消 计划
- Trời mưa nên chúng tôi chỉ đành hủy bỏ kế hoạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
博›
取›