Đọc nhanh: 博主 (bác chủ). Ý nghĩa là: người viết blog. Ví dụ : - 一个叙利亚的女同性恋博主 Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
博主 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. người viết blog
blogger
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 博主
- 一个 叙利亚 的 女同性恋 博主
- Một blogger đồng tính nữ đến từ Syria.
- 民主 博爱
- dân chủ bác ái
- 与其 等待 , 不如 主动出击
- Thay vì chờ đợi, hãy chủ động tấn công.
- 博览会 主要 展示 什么 ?
- Hội chợ chủ yếu trưng bày gì?
- 堂堂 主流 媒体 什么 时候 也 去 博客 圈干 龌龊事 了
- Khi nào thì các phương tiện truyền thông chính thống lại trở thành một thứ khốn nạn của thế giới blog?
- 上帝 被 认为 是 宇宙 的 主宰
- Chúa được coi là chủ nhân của vũ trụ.
- 与 主题 无关 的 情节 , 就 应 割弃
- đối với những tình tiết không liên quan đến chủ đề, nên bỏ đi.
- 社会 改良 空想家 幼稚 的 理想主义者 , 支持 善心 或 博爱 的 事件 的 改革者
- Nhà cải cách xã hội, người ủng hộ sự cải cách của các sự kiện từ thiện hoặc tình yêu thương.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
主›
博›