阴谋 yīnmóu
volume volume

Từ hán việt: 【âm mưu】

Đọc nhanh: 阴谋 (âm mưu). Ý nghĩa là: mưu toan; âm mưu, âm mưu; mưu mô. Ví dụ : - 他们阴谋推翻政府。 Họ âm mưu lật đổ chính phủ.. - 他们阴谋分裂国家。 Họ âm mưu chia rẽ đất nước.. - 你们在策划什么阴谋? Các bạn đang bày trò gì vậy?

Ý Nghĩa của "阴谋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 5-6

阴谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mưu toan; âm mưu

暗中策划 (做坏事)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 推翻 tuīfān 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

阴谋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. âm mưu; mưu mô

暗中做坏事的计谋

Ví dụ:
  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 策划 cèhuà 什么 shénme 阴谋 yīnmóu

    - Các bạn đang bày trò gì vậy?

  • volume volume

    - 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu 未能得逞 wèinéngdéchěng

    - Âm mưu của địch đã bị thất bại.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴谋

  • volume volume

    - 拆穿 chāichuān 帝国主义 dìguózhǔyì de 阴谋 yīnmóu

    - vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 阴谋 yīnmóu 暴乱 bàoluàn

    - ngấm ngầm làm loạn

  • volume volume

    - 他们 tāmen 阴谋 yīnmóu 分裂 fēnliè 国家 guójiā

    - Họ âm mưu chia rẽ đất nước.

  • volume volume

    - zài 背后 bèihòu 设计 shèjì 阴谋 yīnmóu

    - Cô ấy đang bày mưu ở phía sau.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 戳穿 chuōchuān 敌人 dírén de 阴谋 yīnmóu

    - Vạch trần âm mưu của kẻ địch.

  • volume volume

    - 你们 nǐmen zài 策划 cèhuà 什么 shénme 阴谋 yīnmóu

    - Các bạn đang bày trò gì vậy?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+4 nét)
    • Pinyin: ān , Yīn , Yìn
    • Âm hán việt: Âm , Ấm
    • Nét bút:フ丨ノフ一一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NLB (弓中月)
    • Bảng mã:U+9634
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa