Đọc nhanh: 阴谋论 (âm mưu luận). Ý nghĩa là: thuyết âm mưu. Ví dụ : - 这可真是阴谋论啊 Đó hoàn toàn là thuyết âm mưu.
阴谋论 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuyết âm mưu
conspiracy theory
- 这 可 真是 阴谋论 啊
- Đó hoàn toàn là thuyết âm mưu.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴谋论
- 拆穿 帝国主义 的 阴谋
- vạch trần âm mưu của chủ nghĩa đế quốc.
- 他们 安心 计划 阴谋
- Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.
- 阴谋 暴乱
- ngấm ngầm làm loạn
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 这 可 真是 阴谋论 啊
- Đó hoàn toàn là thuyết âm mưu.
- 他们 密谋策划 了 一场 阴谋
- Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.
- 戳穿 敌人 的 阴谋
- Vạch trần âm mưu của kẻ địch.
- 你们 在 策划 什么 阴谋 ?
- Các bạn đang bày trò gì vậy?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
论›
谋›
阴›