希图 xī tú
volume volume

Từ hán việt: 【hi đồ】

Đọc nhanh: 希图 (hi đồ). Ý nghĩa là: hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu). Ví dụ : - 希图暴利。 hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.. - 希图蒙混一时 hòng lừa gạt nhất thời

Ý Nghĩa của "希图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

希图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hòng; muốn; mưu; rắp tâm (thường chỉ điều xấu)

心理打算着达到某种目的 (多指不好的);企图

Ví dụ:
  • volume volume

    - 希图 xītú 暴利 bàolì

    - hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.

  • volume volume

    - 希图 xītú 蒙混 ménghùn 一时 yīshí

    - hòng lừa gạt nhất thời

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 希图

  • volume volume

    - 不信 bùxìn wèn 希拉里 xīlālǐ · 克林顿 kèlíndùn

    - Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.

  • volume volume

    - 希图 xītú 暴利 bàolì

    - hòng kiếm lợi lớn; rắp tâm kiếm món lợi kếch xù.

  • volume volume

    - 不过 bùguò 东非 dōngfēi de 斯瓦希里 sīwǎxīlǐ rén

    - Mặc dù tiếng Swahili ở Đông Phi

  • volume volume

    - 专心 zhuānxīn xiù 图案 túàn

    - Tập trung thêu hoa văn.

  • volume volume

    - 希图 xītú 蒙混 ménghùn 一时 yīshí

    - hòng lừa gạt nhất thời

  • volume volume

    - 主任 zhǔrèn 管理 guǎnlǐ rén huò 监督 jiāndū rén 作为 zuòwéi 某一 mǒuyī 收藏品 shōucángpǐn 展览 zhǎnlǎn huò 图书馆 túshūguǎn de 行政主管 xíngzhèngzhǔguǎn

    - Người quản lý hoặc giám sát, là người đứng đầu quản lý hành chính của một triển lãm bộ sưu tập hoặc thư viện.

  • volume volume

    - 书声 shūshēng zài 图书馆 túshūguǎn 回响 huíxiǎng

    - Tiếng đọc sách ê a vang vọng trong thư viện.

  • volume volume

    - 希望 xīwàng 以下 yǐxià 几页 jǐyè 图表 túbiǎo néng 一目了然 yīmùliǎorán

    - Tôi hy vọng các biểu đồ trên các trang sau có thể vừa xem hiểu ngay.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Hi , Hy
    • Nét bút:ノ丶一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KKLB (大大中月)
    • Bảng mã:U+5E0C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao