Đọc nhanh: 诡计 (quỷ kế). Ý nghĩa là: quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian; khoé; trá mưu; mánh, tròng bẫy. Ví dụ : - 诡计多端 nhiều mưu ma chước quỷ
诡计 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian; khoé; trá mưu; mánh
狡诈的计策
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
✪ 2. tròng bẫy
使人上当受骗的计策
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡计
- 不计 利害
- không tính đến lợi hại.
- 不计 个人得失
- không tính toán thiệt hơn
- 诡计多端
- lắm mưu ma chước quỷ
- 诡计多端
- nhiều mưu ma chước quỷ
- 不计成本
- không tính giá thành
- 不 值得 为 这样 的 小数目 斤斤计较
- Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.
- 不落俗套 的 美术设计
- thiết kế đậm nét mỹ thuật
- 他们 在 逞 诡计
- Họ đang thực hiện âm mưu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
计›
诡›