诡计 guǐjì
volume volume

Từ hán việt: 【quỷ kế】

Đọc nhanh: 诡计 (quỷ kế). Ý nghĩa là: quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian; khoé; trá mưu; mánh, tròng bẫy. Ví dụ : - 诡计多端 nhiều mưu ma chước quỷ

Ý Nghĩa của "诡计" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

诡计 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. quỷ kế; mưu ma chước quỷ; nguỵ kế; mưu gian; khoé; trá mưu; mánh

狡诈的计策

Ví dụ:
  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

✪ 2. tròng bẫy

使人上当受骗的计策

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 诡计

  • volume volume

    - 不计 bùjì 利害 lìhài

    - không tính đến lợi hại.

  • volume volume

    - 不计 bùjì 个人得失 gèréndéshī

    - không tính toán thiệt hơn

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - lắm mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 诡计多端 guǐjìduōduān

    - nhiều mưu ma chước quỷ

  • volume volume

    - 不计成本 bùjìchéngběn

    - không tính giá thành

  • volume volume

    - 值得 zhíde wèi 这样 zhèyàng de 小数目 xiǎoshùmù 斤斤计较 jīnjīnjìjiào

    - Không đáng để tính toán chi li cho một con số nhỏ như vậy.

  • volume volume

    - 不落俗套 bùlàsútào de 美术设计 měishùshèjì

    - thiết kế đậm nét mỹ thuật

  • volume volume

    - 他们 tāmen zài chěng 诡计 guǐjì

    - Họ đang thực hiện âm mưu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: , Kế
    • Nét bút:丶フ一丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:IVJ (戈女十)
    • Bảng mã:U+8BA1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+6 nét)
    • Pinyin: Guǐ
    • Âm hán việt: Nguỵ , Quỷ
    • Nét bút:丶フノフ一ノフフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:IVNMU (戈女弓一山)
    • Bảng mã:U+8BE1
    • Tần suất sử dụng:Cao