贪图 tāntú
volume volume

Từ hán việt: 【tham đồ】

Đọc nhanh: 贪图 (tham đồ). Ý nghĩa là: ham; ham muốn; thèm muốn. Ví dụ : - 贪图便宜 ham lợi; ham rẻ. - 贪图凉决 ham muốn sự mát mẻ. - 贪图安逸 thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

Ý Nghĩa của "贪图" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

贪图 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ham; ham muốn; thèm muốn

极力希望得到 (某种好处)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 贪图便宜 tāntúpiányí

    - ham lợi; ham rẻ

  • volume volume

    - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • volume volume

    - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 贪图

  • volume volume

    - 贪图 tāntú 凉决 liángjué

    - ham muốn sự mát mẻ

  • volume volume

    - tān 口腹 kǒufù

    - không tham ăn láo uống.

  • volume volume

    - 贪图安逸 tāntúānyì

    - thích hưởng thụ an nhàn; thích hưởng thụ.

  • volume volume

    - 贪图便宜 tāntúpiányí

    - ham lợi; ham rẻ

  • volume volume

    - 贪图 tāntú 别人 biérén de 财富 cáifù

    - Cô ấy ham muốn tài sản của người khác.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān xiǎng 图书馆 túshūguǎn

    - Hôm nay tôi muốn đến thư viện.

  • volume volume

    - cóng 这些 zhèxiē 图片 túpiàn 可以 kěyǐ 看出 kànchū 我国 wǒguó 建设 jiànshè de 动态 dòngtài

    - từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.

  • volume volume

    - 从今以后 cóngjīnyǐhòu jiāng 不再 bùzài 贪吃 tānchī

    - Từ nay con sẽ không còn tham ăn nữa.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Vi 囗 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Đồ
    • Nét bút:丨フノフ丶丶丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:WHEY (田竹水卜)
    • Bảng mã:U+56FE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+4 nét)
    • Pinyin: Tān
    • Âm hán việt: Tham
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOINO (重人戈弓人)
    • Bảng mã:U+8D2A
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa