Đọc nhanh: 阴囊 (âm nang). Ý nghĩa là: bao tinh hoàn; âm nang; hạ nang; dái; đì.
阴囊 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bao tinh hoàn; âm nang; hạ nang; dái; đì
包藏睾丸的囊状物,在腹部的下面,两股根部的中间
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 阴囊
- 他 一直 生活 在 哥哥 的 阴影 下
- Anh ấy luôn sống dưới cái bóng của anh trai.
- 他会刻 阴文
- Anh ấy biết chạm khắc chữ nghiêng.
- 他 在 工作 中 表现 得 很 窝囊
- Anh ấy thể hiện sự nhút nhát trong công việc.
- 他 囊中羞涩 只好 不买 衣服 了
- Anh ấy hết tiền, đến nỗi phải dừng mua quần áo.
- 黑猫 躲 在 阴影 里
- Mèo đen trốn dưới bóng râm.
- 他们 阴谋 分裂 国家
- Họ âm mưu chia rẽ đất nước.
- 他们 阴谋 推翻 政府
- Họ âm mưu lật đổ chính phủ.
- 他们 认 他们 的 失败 是 因 杰克 的 阴魂不散
- Họ nghĩ nguyên nhân thất bại của họ là do âm hồn bất tán của Kiệt Khắc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
囊›
阴›