Đọc nhanh: 误区 (ngộ khu). Ý nghĩa là: Lỗi lầm.
误区 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Lỗi lầm
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 误区
- 不过 是 些小 误会 耳
- Chỉ là một vài hiểu lầm nhỏ mà thôi.
- 不必 为 区区小事 而 烦恼
- không thể buồn phiền vì việc nhỏ nhặt.
- 不 误 农时
- không để lỡ thời vụ nông nghiệp.
- 黑社会 控制 了 该 地区
- Xã hội đen kiểm soát khu vực này.
- 不要 附和 别人 的 错误
- Đừng hùa theo sai lầm của người khác.
- 专属经济区 是 领海 以外 并 邻接 领海 的 一个 区域
- Vùng đặc quyền kinh tế là vùng nằm ngoài và tiếp giáp với lãnh hải
- 不要 重复 同样 的 错误
- Đừng lặp lại cùng một sai lầm.
- 不过 我们 在 绿区 就 另当别论 了
- Không phải khi chúng ta đang ở trong vùng xanh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
误›