Đọc nhanh: 光阴似箭,日月如梭 Ý nghĩa là: Thời gian như mũi tên, ngày tháng như thoi đưa (Thời gian trôi qua rất nhanh)..
光阴似箭,日月如梭 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thời gian như mũi tên, ngày tháng như thoi đưa (Thời gian trôi qua rất nhanh).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 光阴似箭,日月如梭
- 光阴似箭
- thời gian thắm thoát thoi đưa
- 中国 古代 四大美女 皆 是 如花似玉 , 闭月羞花
- Sắc đẹp tứ đại mỹ nhân thời cổ của Trung Quốc ai ai cũng như hoa như ngọc, hoa hờn nguyệt thẹn.
- 我国 经济 建设 如日中天 前程似锦
- Công cuộc xây dựng kinh tế của nước tôi đang diễn ra sôi nổi, một tương lai tươi sáng
- 今夜 星光灿烂 , 月色 皎洁
- đêm nay những vì sao sáng, ánh trăng sáng và đẹp
- 一个 人 的 心灵 通透 清澈 的 能 如同 月季花 开 了 般的 美艳 , 该 多 好 !
- Tâm hồn của một người trong suốt, trong sáng, có thể đẹp như đóa hồng nở rộ, thật tốt biết bao!
- 月光如水 , 泼洒 在 宁静 的 原野 上
- Ánh trăng trong như nước, hắt xuống cánh đồng thanh bình.
- 冬季 日短 , 又 是 阴天 , 夜色 早已 笼罩 了 整个 市镇
- mùa đông ngày ngắn trời lại âm u, nên màn đêm sớm bao trùm cả thị trấn.
- 如今 的 她 早已 成 了 黄脸婆 , 失去 了 往日 的 光彩
- Cô ấy đã là một thiếu phụ luống tuổi có chồng và đã mất đi vẽ đẹp ngày xưa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
似›
光›
如›
日›
月›
梭›
箭›
阴›