野心 yěxīn
volume volume

Từ hán việt: 【dã tâm】

Đọc nhanh: 野心 (dã tâm). Ý nghĩa là: dã tâm. Ví dụ : - 野心家 kẻ dã tâm. - 野心勃勃 dã tâm sôi sục. - 狼子野心 lòng lang dạ sói

Ý Nghĩa của "野心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9 TOCFL 4

野心 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dã tâm

对领土、权力或名利的巨大而非分的欲望

Ví dụ:
  • volume volume

    - 野心家 yěxīnjiā

    - kẻ dã tâm

  • volume volume

    - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm sôi sục

  • volume volume

    - 狼子野心 lángzǐyěxīn

    - lòng lang dạ sói

  • volume volume

    - 野心 yěxīn 不小 bùxiǎo

    - dã tâm không nhỏ

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 野心

✪ 1. Định ngữ (+的) + 野心

Ví dụ:
  • volume

    - de 野心 yěxīn 毫无 háowú 止境 zhǐjìng

    - tham vọng của anh ấy không có giới hạn.

  • volume

    - 没有 méiyǒu 个人 gèrén 野心 yěxīn

    - cô ấy không có tham vọng cá nhân.

✪ 2. Động từ + 野心

Ví dụ:
  • volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume

    - dài zhe 很大 hěndà de 野心 yěxīn dào 北京 běijīng

    - anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 野心

  • volume volume

    - 野心勃勃 yěxīnbóbó

    - dã tâm đầy rẫy

  • volume volume

    - 明明白白 míngmíngbaibái de 事实 shìshí 明显 míngxiǎn de 野心 yěxīn

    - Sự thật rõ ràng; tham vọng rõ ràng.

  • volume volume

    - 几只 jǐzhī 野鸭 yěyā zài 湖心 húxīn 游弋 yóuyì

    - mấy con vịt trời đang bơi lội trong hồ.

  • volume volume

    - 殖民主义者 zhímínzhǔyìzhě de 野心 yěxīn shì 没有 méiyǒu 界限 jièxiàn de

    - giả tâm của những kẻ theo chủ nghĩa thực dân là không có giới hạn.

  • volume volume

    - de 野心 yěxīn 不断 bùduàn 膨胀 péngzhàng

    - Tham vọng của anh ta ngày càng lớn.

  • volume volume

    - dài zhe 很大 hěndà de 野心 yěxīn dào 北京 běijīng

    - anh ấy đến Bắc Kinh với tham vọng lớn.

  • volume volume

    - 怀着 huáizhe 征服 zhēngfú 世界 shìjiè de 野心 yěxīn

    - anh ấy nuôi tham vọng chinh phục thế giới.

  • volume volume

    - 没有 méiyǒu 个人 gèrén 野心 yěxīn

    - cô ấy không có tham vọng cá nhân.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Lý 里 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一丨一一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:WGNIN (田土弓戈弓)
    • Bảng mã:U+91CE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao