蓄意 xùyì
volume volume

Từ hán việt: 【súc ý】

Đọc nhanh: 蓄意 (súc ý). Ý nghĩa là: có ý định; rắp tâm (làm điều xấu); chủ tâm. Ví dụ : - 蓄意进行破坏。 rắp tâm phá hoại. - 蓄意挑衅 rắp tâm gây hấn

Ý Nghĩa của "蓄意" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓄意 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có ý định; rắp tâm (làm điều xấu); chủ tâm

早就有这个意思 (指坏的);存心

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓄意 xùyì 进行 jìnxíng 破坏 pòhuài

    - rắp tâm phá hoại

  • volume volume

    - 蓄意 xùyì 挑衅 tiǎoxìn

    - rắp tâm gây hấn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄意

  • volume volume

    - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • volume volume

    - 蓄意 xùyì 挑衅 tiǎoxìn

    - rắp tâm gây hấn

  • volume volume

    - 蓄意 xùyì 进行 jìnxíng 破坏 pòhuài

    - rắp tâm phá hoại

  • volume volume

    - 这个 zhègè 男人 nánrén bèi 抓进 zhuājìn le 警察局 jǐngchájú 指控 zhǐkòng zài 一个 yígè 地方 dìfāng 徘徊 páihuái 蓄意 xùyì 作案 zuòàn

    - Người đàn ông này đã bị bắt vào đồn cảnh sát với cáo buộc lang thang tại một địa điểm và có ý đồ phạm tội.

  • volume volume

    - shì 蓄意 xùyì 闹事 nàoshì 别理 biélǐ

    - Anh ta cố ý gây rắc rối, đừng để ý hắn

  • volume volume

    - 宁肯 nìngkěn 选择 xuǎnzé 安全 ānquán 储蓄 chǔxù 计划 jìhuà ér 愿意 yuànyì mào 很大 hěndà de 风险 fēngxiǎn 获取 huòqǔ 高利率 gāolìlǜ

    - Tôi thà chọn kế hoạch tiết kiệm an toàn hơn là mạo hiểm lớn để đạt được lãi suất cao.

  • volume volume

    - què 含蓄 hánxù zhe 深刻 shēnkè de 意义 yìyì

    - mang ý nghĩa sâu sắc

  • volume volume

    - 立秋 lìqiū 天气 tiānqì 多少 duōshǎo 有点 yǒudiǎn 凉意 liángyì le

    - trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Y , Ý
    • Nét bút:丶一丶ノ一丨フ一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YTAP (卜廿日心)
    • Bảng mã:U+610F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa