郁闷 yùmèn
volume volume

Từ hán việt: 【úc muộn】

Đọc nhanh: 郁闷 (úc muộn). Ý nghĩa là: phiền muộn; buồn bực; sầu não; buồn rầu; u sầu. Ví dụ : - 我今天感到十分郁闷。 Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn bực.. - 天气不好我感到十分郁闷。 Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.. - 他离开后我感到十分郁闷。 Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

Ý Nghĩa của "郁闷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

郁闷 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phiền muộn; buồn bực; sầu não; buồn rầu; u sầu

烦闷;不痛快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn bực.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.

  • volume volume

    - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 郁闷

  • volume volume

    - 离开 líkāi hòu 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Sau khi anh ấy rời đi, tôi cảm thấy u sầu.

  • volume volume

    - 郁闷 yùmèn huài le

    - Bạn không có ý tưởng.

  • volume volume

    - ( 郁闷 yùmèn 气愤 qìfèn )

    - lo buồn

  • volume volume

    - 感到 gǎndào 非常 fēicháng 郁闷 yùmèn

    - Tôi cảm thấy rất phiền muộn.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Hôm nay tôi cảm thấy rất buồn bực.

  • volume volume

    - 郁结 yùjié zài 心头 xīntóu de 烦闷 fánmèn

    - nỗi phiền muộn tích tụ trong lòng.

  • volume volume

    - 气郁 qìyù ràng 感到 gǎndào 胸闷 xiōngmēn

    - Khí uất khiến anh ấy cảm thấy tức ngực.

  • volume volume

    - 天气 tiānqì 不好 bùhǎo 感到 gǎndào 十分 shífēn 郁闷 yùmèn

    - Thời tiết xấu làm tôi rất buồn bực.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Môn 門 (+4 nét)
    • Pinyin: Bì , Mēn , Mèn
    • Âm hán việt: , Muộn
    • Nét bút:丶丨フ丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSP (中尸心)
    • Bảng mã:U+95F7
    • Tần suất sử dụng:Cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa