舒心 shūxīn
volume volume

Từ hán việt: 【thư tâm】

Đọc nhanh: 舒心 (thư tâm). Ý nghĩa là: thư thái; hài lòng; thoải mái.

Ý Nghĩa của "舒心" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. thư thái; hài lòng; thoải mái

心情舒展;适意

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 舒心

  • volume volume

    - 心境 xīnjìng 宽舒 kuānshū

    - tâm hồn thư thái.

  • volume volume

    - 一定 yídìng 要是 yàoshì 心甘情愿 xīngānqíngyuàn de

    - Nó phải được thực hiện một cách tự nguyện.

  • volume volume

    - zhè 美景 měijǐng 心情舒畅 xīnqíngshūchàng

    - Thấy cảnh đẹp này tâm trạng vui vẻ.

  • volume volume

    - 心情 xīnqíng 欢漓 huānlí zhēn 舒畅 shūchàng

    - Tâm trạng vui vẻ thật thoải mái.

  • volume volume

    - tīng 音乐 yīnyuè 心中 xīnzhōng 熨贴 yùtiē 舒畅 shūchàng

    - Nghe nhạc làm lòng tôi thư thái.

  • volume volume

    - hǎo 音乐 yīnyuè ràng 心情舒畅 xīnqíngshūchàng

    - Nhạc hay khiến tâm trạng tôi thoải mái.

  • volume volume

    - 音乐 yīnyuè néng 舒缓 shūhuǎn de 心情 xīnqíng

    - Âm nhạc có thể làm dịu tâm trạng của tôi.

  • volume volume

    - 一心 yīxīn 祝福 zhùfú 两次三番 liǎngcìsānfān zhù 四季 sìjì 发财 fācái 五福临门 wǔfúlínmén

    - Thành tâm chúc bạn bốn mùa phát tài, ngũ phúc lâm môn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+0 nét)
    • Pinyin: Xīn
    • Âm hán việt: Tâm
    • Nét bút:丶フ丶丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:P (心)
    • Bảng mã:U+5FC3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thiệt 舌 (+6 nét)
    • Pinyin: Shū , Yù
    • Âm hán việt: Thư
    • Nét bút:ノ丶一一丨丨フ一フ丶フ丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:ORNIN (人口弓戈弓)
    • Bảng mã:U+8212
    • Tần suất sử dụng:Cao