Đọc nhanh: 沉郁顿挫 (trầm úc đốn toả). Ý nghĩa là: thâm thuý du dương.
沉郁顿挫 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thâm thuý du dương
谓文辞深沉蕴藉,音调抑扬有致
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 沉郁顿挫
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm
- 抑扬顿挫
- lên bổng xuống trầm.
- 临场 要 沉着 镇静
- ở nơi thi phải bình tĩnh.
- 横折 竖 撇 捺 , 端端正正 中国 字 ; 抑扬顿挫 音 , 慷慨激昂 中国 话
- Gập ngang và dọc, nắn thẳng các ký tự Trung Quốc; cắt dấu, ngắt giọng Trung Quốc.
- 乔治 · 华盛顿 创建 卡柏 间谍 组织
- George Washington đã tạo ra Culper Spies
- 中国 过洋 节 的 气氛 也 越来越 浓郁
- Không khí của ngày lễ Trung Quốc ngày càng mạnh mẽ
- 乔治 · 华盛顿 是 你 的 祖先
- George Washington là tổ tiên của bạn?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
挫›
沉›
郁›
顿›