Đọc nhanh: 酣畅 (hàm sướng). Ý nghĩa là: say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say. Ví dụ : - 喝得酣畅 uống say sưa. - 睡得很酣畅。 ngủ say; ngủ ngon. - 酣畅地睡一觉。 ngủ một giấc cho đã.
酣畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say
畅快
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣畅
- 喝 得 酣畅
- uống say sưa
- 睡得 很 酣畅
- ngủ say; ngủ ngon
- 酣畅 地 睡一觉
- ngủ một giấc cho đã.
- 任意 畅谈
- Nói tùy tiện.
- 会议 进行 得 很 顺畅
- Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.
- 他 的 产品 在 市场 上 畅销
- Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.
- 他 看起来 非常 畅
- Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.
- 他 的 讲话 很 流畅
- Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
畅›
酣›