酣畅 hānchàng
volume volume

Từ hán việt: 【hàm sướng】

Đọc nhanh: 酣畅 (hàm sướng). Ý nghĩa là: say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say. Ví dụ : - 喝得酣畅 uống say sưa. - 睡得很酣畅。 ngủ say; ngủ ngon. - 酣畅地睡一觉。 ngủ một giấc cho đã.

Ý Nghĩa của "酣畅" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

酣畅 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. say sưa; sảng khoái; thoả thích; thích thú; hả hê; thoả chí; thoả thuê; say

畅快

Ví dụ:
  • volume volume

    - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • volume volume

    - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • volume volume

    - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 酣畅

  • volume volume

    - 酣畅 hānchàng

    - uống say sưa

  • volume volume

    - 睡得 shuìdé hěn 酣畅 hānchàng

    - ngủ say; ngủ ngon

  • volume volume

    - 酣畅 hānchàng 睡一觉 shuìyījiào

    - ngủ một giấc cho đã.

  • volume volume

    - 任意 rènyì 畅谈 chàngtán

    - Nói tùy tiện.

  • volume volume

    - 会议 huìyì 进行 jìnxíng hěn 顺畅 shùnchàng

    - Cuộc họp diễn ra rất suôn sẻ.

  • volume volume

    - de 产品 chǎnpǐn zài 市场 shìchǎng shàng 畅销 chàngxiāo

    - Sản phẩm của anh ấy bán chạy trên thị trường.

  • volume volume

    - 看起来 kànqǐlai 非常 fēicháng chàng

    - Anh ấy trông có vẻ như rất sướng.

  • volume volume

    - de 讲话 jiǎnghuà hěn 流畅 liúchàng

    - Lời nói của anh ấy rất trôi chảy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Nhật 日 (+4 nét), điền 田 (+3 nét)
    • Pinyin: Chàng
    • Âm hán việt: Sướng
    • Nét bút:丨フ一一丨フノノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LLNSH (中中弓尸竹)
    • Bảng mã:U+7545
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Dậu 酉 (+5 nét)
    • Pinyin: Hān , Hàn
    • Âm hán việt: Hàm
    • Nét bút:一丨フノフ一一一丨丨一一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MWTM (一田廿一)
    • Bảng mã:U+9163
    • Tần suất sử dụng:Trung bình