Đọc nhanh: 藏闷儿 (tàng muộn nhi). Ý nghĩa là: bịt mắt bắt dê; trốn tìm; chơi trốn tìm; cút bắt.
藏闷儿 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bịt mắt bắt dê; trốn tìm; chơi trốn tìm; cút bắt
捉迷藏
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 藏闷儿
- 闷头儿 干
- lặng lẽ làm việc; âm thầm làm.
- 你 把 钱 藏 在 哪儿 了 ?
- Bạn giấu tiền ở đâu?
- 一到 春节 , 街面儿上 特别 热闹
- khi mùa xuân đến, phố xá thật là náo nhiệt.
- 他 不 知道 小王 藏 在 哪 搭儿 , 找 了 半天 也 没 找 着
- nó không biết Tiểu Vương trốn chỗ nào, tìm cả buổi cũng không ra.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 茶得 闷 上 一会儿 再 享用
- Trà phải để ngấm rồi hãy uống.
- 一堆 烂 事儿
- Một vớ bòng bong.
- 一块 很大 的 通知 牌儿
- Một tấm bảng thông báo to.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
儿›
藏›
闷›