愁绪 chóuxù
volume volume

Từ hán việt: 【sầu tự】

Đọc nhanh: 愁绪 (sầu tự). Ý nghĩa là: vẻ u sầu; vẻ lo lắng. Ví dụ : - 愁绪全消。 mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

Ý Nghĩa của "愁绪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

愁绪 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. vẻ u sầu; vẻ lo lắng

忧愁的情绪

Ví dụ:
  • volume volume

    - 愁绪 chóuxù 全消 quánxiāo

    - mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 愁绪

  • volume volume

    - 离愁别绪 líchóubiéxù ( 离别 líbié de 愁苦 chóukǔ 心情 xīnqíng )

    - đau lòng khi phải xa cách; tâm trạng buồn khổ khi phải chia tay.

  • volume volume

    - 愁绪 chóuxù 全消 quánxiāo

    - mọi vẻ u sầu đều tan biến hết.

  • volume volume

    - 喜欢 xǐhuan 烈酒 lièjiǔ 解愁 jiěchóu

    - Anh ấy thích uống rượu mạnh để giải sầu.

  • volume volume

    - yīn 家事 jiāshì ér 愁绪 chóuxù 满怀 mǎnhuái

    - Cô ấy cảm thấy buồn phiền vì chuyện gia đình.

  • volume volume

    - zài 发泄 fāxiè 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đang trút hết cảm xúc.

  • volume volume

    - 充满 chōngmǎn le 负面 fùmiàn 情绪 qíngxù

    - Anh ấy đầy cảm xúc tiêu cực.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 情绪 qíngxù 不好 bùhǎo

    - Hôm nay tâm trạng cô ấy không tốt.

  • volume volume

    - 刺激 cìjī le 观众 guānzhòng de 情绪 qíngxù

    - Anh ấy khuấy động cảm xúc của khán giả.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Chóu
    • Âm hán việt: Sầu
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノノ丶丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HFP (竹火心)
    • Bảng mã:U+6101
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:フフ一一丨一ノ丨フ一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMJKA (女一十大日)
    • Bảng mã:U+7EEA
    • Tần suất sử dụng:Rất cao