苍郁 cāngyù
volume volume

Từ hán việt: 【thương úc】

Đọc nhanh: 苍郁 (thương úc). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát.

Ý Nghĩa của "苍郁" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

苍郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát

(草木) 苍翠茂盛

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍郁

  • volume volume

    - 那片 nàpiàn 森林 sēnlín 苍郁 cāngyù

    - Khu rừng đó rậm rạp.

  • volume volume

    - 郁郁苍苍 yùyùcāngcāng

    - rậm rạp xanh ngắt

  • volume volume

    - de 脸色 liǎnsè 显得 xiǎnde hěn 苍白 cāngbái

    - Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.

  • volume volume

    - 虽然 suīrán shí 多岁 duōsuì le 可不 kěbù 显得 xiǎnde 老苍 lǎocāng

    - bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.

  • volume volume

    - yǒu 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - 菜系 càixì 浓郁 nóngyù 为主 wéizhǔ

    - Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.

  • volume volume

    - bèi 诊断 zhěnduàn chū 抑郁症 yìyùzhèng

    - Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.

  • volume volume

    - de 神情 shénqíng 显得 xiǎnde 十分 shífēn 忧郁 yōuyù

    - Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin: Cāng , Cǎng
    • Âm hán việt: Thương , Thưởng
    • Nét bút:一丨丨ノ丶フフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TOSU (廿人尸山)
    • Bảng mã:U+82CD
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:ấp 邑 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Uất , Úc , Úc
    • Nét bút:一ノ丨フ一一フ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:KBNL (大月弓中)
    • Bảng mã:U+90C1
    • Tần suất sử dụng:Cao