Đọc nhanh: 苍郁 (thương úc). Ý nghĩa là: um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát.
苍郁 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát
(草木) 苍翠茂盛
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苍郁
- 那片 森林 苍郁
- Khu rừng đó rậm rạp.
- 郁郁苍苍
- rậm rạp xanh ngắt
- 他 的 脸色 显得 很 苍白
- Mặt anh ấy trông rất nhợt nhạt.
- 他 虽然 七 十 多岁 了 , 可不 显得 老苍
- bác ấy tuy đã bảy mươi tuổi rồi nhưng không thấy già.
- 他 有 抑郁症
- Anh ấy mắc chứng trầm cảm.
- 鲁 菜系 以 浓郁 为主
- Ẩm thực Sơn Đông chủ yếu đậm đà.
- 他 被 诊断 出 抑郁症
- Anh ấy được chẩn đoán mắc chứng trầm cảm.
- 他 的 神情 显得 十分 忧郁
- Biểu cảm của anh ấy trông rất u ám.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
苍›
郁›