Đọc nhanh: 鄙意 (bỉ ý). Ý nghĩa là: ngu kiến; bỉ kiến (khiêm ngữ, ý kiến của mình).
鄙意 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ngu kiến; bỉ kiến (khiêm ngữ, ý kiến của mình)
谦辞,称自己的意见
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鄙意
- 这个 坏主意 太 卑鄙 了
- Ý nghĩ xấu này thật quá đê tiện.
- 他 总是 鄙视 别人 的 意见
- Anh ấy luôn xem thường ý kiến của người khác.
- 高情 雅意
- cao tình nhã ý
- 上下 句 意思 要 连贯
- ý của câu trên và câu dưới phải nối liền nhau.
- 上班 不得 随意 迟到早退
- Đi làm không được tự tiện đến trễ về sớm.
- 一 立秋 , 天气 多少 有点 凉意 了
- trời lập thu, thời tiết có phần lành lạnh.
- 三心二意 只会 浪费时间
- Lưỡng lự chỉ tốn thời gian thôi.
- 上级 会 同意 你们 的 要求
- Cấp trên sẽ đồng ý yêu cầu của các anh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
意›
鄙›