Đọc nhanh: 表意字 (biểu ý tự). Ý nghĩa là: chữ hội ý; chữ viết ghi ý.
表意字 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chữ hội ý; chữ viết ghi ý
字形有一定表意性的文字
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 表意字
- 他 已 表示 愿意 悔改
- nó đã muốn hối cải rồi.
- 他 向 我 表示歉意
- Anh ấy tỏ ý xin lỗi với tôi.
- 他 点头 表示同意
- Anh ấy gật đầu để thể hiện sự đồng ý.
- 汉字 属于 表意文字 的 范畴
- chữ Hán là loại văn tự biểu ý.
- 五十 位 国家元首 参加 了 女王 的 加冕典礼 , 向 女王 表示 敬意
- Năm mươi nguyên thủ quốc gia đã tham gia lễ lên ngôi của Nữ hoàng và thể hiện sự tôn trọng đối với Nữ hoàng.
- 一种 表示 确定 的 概念 或 观念 的 语言 元素 , 例如 字树
- Một yếu tố ngôn ngữ biểu thị một khái niệm hoặc ý tưởng xác định, như cây từ.
- 氵 表示 与 水 相关 的 意义
- Chữ Hán có bộ thủ "氵" thường nói về nước.
- 人们 常 祭祀 祖先 以表 敬意
- Mọi người thường thờ cúng tổ tiên để bày tỏ lòng kính trọng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
字›
意›
表›