蓄谋 xùmóu
volume volume

Từ hán việt: 【súc mưu】

Đọc nhanh: 蓄谋 (súc mưu). Ý nghĩa là: có âm mưu (chỉ việc xấu); rắp mưu. Ví dụ : - 蓄谋已久 có âm mưu từ lâu. - 蓄谋迫害 có âm mưu bức hại

Ý Nghĩa của "蓄谋" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

蓄谋 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. có âm mưu (chỉ việc xấu); rắp mưu

早就有这种计谋 (指坏的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 蓄谋已久 xùmòuyǐjiǔ

    - có âm mưu từ lâu

  • volume volume

    - 蓄谋 xùmòu 迫害 pòhài

    - có âm mưu bức hại

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓄谋

  • volume volume

    - 他们 tāmen 安心 ānxīn 计划 jìhuà 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm lên kế hoạch âm mưu.

  • volume volume

    - 蓄谋 xùmòu 迫害 pòhài

    - có âm mưu bức hại

  • volume volume

    - 预谋 yùmóu 杀人 shārén

    - một vụ giết người có mưu tính trước.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋 mìmóu 颠覆 diānfù 政府 zhèngfǔ

    - Họ âm mưu lật đổ chính phủ.

  • volume volume

    - 蓄谋已久 xùmòuyǐjiǔ

    - có âm mưu từ lâu

  • volume volume

    - 他们 tāmen 密谋策划 mìmóucèhuà le 一场 yīchǎng 阴谋 yīnmóu

    - Họ âm thầm chuẩn bị một âm mưu.

  • volume volume

    - 人多 rénduō 智谋 zhìmóu gāo

    - đông người mưu trí cao

  • volume volume

    - 他们 tāmen 否认 fǒurèn 共谋 gòngmóu 走私 zǒusī 毒品 dúpǐn

    - Họ phủ nhận âm mưu buôn lậu ma túy.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngôn 言 (+9 nét)
    • Pinyin: Móu
    • Âm hán việt: Mưu
    • Nét bút:丶フ一丨丨一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IVTMD (戈女廿一木)
    • Bảng mã:U+8C0B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao