Đọc nhanh: 肆意妄为 (tứ ý vọng vi). Ý nghĩa là: xem 恣意妄為 | 恣意妄为.
肆意妄为 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xem 恣意妄為 | 恣意妄为
see 恣意妄為|恣意妄为 [zì yì wàng wéi]
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 肆意妄为
- 恣意妄为
- tha hồ làm bậy.
- 他们 肆意 焚林 开荒
- Họ tùy ý đốt rừng khai hoang.
- 肆意妄为
- mặc ý làm bừa.
- 他 不顾后果 地 肆意妄为
- Anh ấy không quan tâm đến hậu quả mà hành động bừa bãi.
- 不逞之徒 ( 因 失意 而 胡作非为 的 人 )
- đồ bất đắc chí; kẻ không được như ý nên làm bậy
- 为了 做生意 , 他 毫不 留恋 地离 了 职
- để làm kinh doanh, anh đã bỏ việc mà không hề tiếc nuối.
- 他 因为 对 你 的 长相 很 满意 , 所以 才 提出 交往 请求 , 那 就是 见色 起意 了
- Anh ta vì rất hài lòng với vẻ ngoài của bạn, vì vậy mới đưa ra đề nghị hẹn hò qua lại, đó chính là thấy đẹp nổi ý.
- 他 特意 为 我 准备 了 礼物
- Anh ấy đặc biệt chuẩn bị quà cho tôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
为›
妄›
意›
肆›