ái
volume volume

Từ hán việt: 【ngai.ngãi.ngốc.sĩ】

Đọc nhanh: (ngai.ngãi.ngốc.sĩ). Ý nghĩa là: ngu; dốt; đần độn.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ngu; dốt; đần độn

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Mã 馬 (+7 nét)
    • Pinyin: ái , Dāi
    • Âm hán việt: Ngai , Ngãi , Ngốc ,
    • Nét bút:一丨一一丨フ丶丶丶丶フ丶ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SFIOK (尸火戈人大)
    • Bảng mã:U+9A03
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp