大举 dàjǔ
volume volume

Từ hán việt: 【đại cử】

Đọc nhanh: 大举 (đại cử). Ý nghĩa là: hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt (thường dùng trong những hoạt động quân sự), đại sự. Ví dụ : - 大举进攻 tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.. - 共商大举 cùng bàn bạc đại sự

Ý Nghĩa của "大举" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

大举 khi là Phó từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. hàng loạt; tiến hành trên quy mô lớn; ồ ạt (thường dùng trong những hoạt động quân sự)

大规模地进行 (多用于军事行动)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 大举进攻 dàjǔjìngōng

    - tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.

✪ 2. đại sự

重大的举动

Ví dụ:
  • volume volume

    - 共商 gòngshāng 大举 dàjǔ

    - cùng bàn bạc đại sự

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 大举

  • volume volume

    - 举其大要 jǔqídàyào

    - đưa ra phần chính.

  • volume volume

    - 共商 gòngshāng 大举 dàjǔ

    - cùng bàn bạc đại sự

  • volume volume

    - 举其大端 jǔqídàduān

    - chỉ ra mặt quan trọng; đưa ra điểm chính.

  • volume volume

    - 大举进攻 dàjǔjìngōng

    - tiến hành tổng tiến công; tiến công ồ ạt.

  • volume volume

    - 举止端庄 jǔzhǐduānzhuāng yǒu 大家 dàjiā 闺范 guīfàn

    - cử chỉ đoan trang, rất có phong độ của con nhà lễ giáo.

  • volume volume

    - 公司 gōngsī 举办 jǔbàn le 盛大 shèngdà de 开业典礼 kāiyèdiǎnlǐ

    - Công ty đã tổ chức một lễ khai trương rất long trọng.

  • volume volume

    - 仪容俊秀 yíróngjùnxiù 举止大方 jǔzhǐdàfāng

    - mặt mũi khôi ngô tuấn tú, cử chỉ đoan trang lịch sự.

  • volume volume

    - 女王 nǚwáng zài 一所 yīsuǒ 古老 gǔlǎo de 教堂 jiàotáng 举行 jǔxíng 登基 dēngjī 仪式 yíshì

    - Nữ hoàng tổ chức nghi lễ lên ngôi tại một nhà thờ cổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Chủ 丶 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cử
    • Nét bút:丶丶ノ一ノ丶一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:FCQ (火金手)
    • Bảng mã:U+4E3E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:đại 大 (+0 nét)
    • Pinyin: Dà , Dài , Tài
    • Âm hán việt: Thái , Đại
    • Nét bút:一ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:K (大)
    • Bảng mã:U+5927
    • Tần suất sử dụng:Rất cao