volume volume

Từ hán việt: 【tự】

Đọc nhanh: (tự). Ý nghĩa là: cúng tế.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cúng tế

同'祀'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFWTC (戈火田廿金)
    • Bảng mã:U+79A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Kỳ 示 (+11 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tự
    • Nét bút:丶フ丨丶丨フ一丨一一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IFWTC (戈火田廿金)
    • Bảng mã:U+79A9
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp