短处 duǎnchu
volume volume

Từ hán việt: 【đoản xứ】

Đọc nhanh: 短处 (đoản xứ). Ý nghĩa là: khuyết điểm; nhược điểm; điểm yếu. Ví dụ : - 每个人都有自己的短处。 Ai ai cũng có khuyết điểm riêng.. - 他的短处是太过固执。 Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.

Ý Nghĩa của "短处" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 3

短处 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết điểm; nhược điểm; điểm yếu

缺点;弱点

Ví dụ:
  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 短处 duǎnchù

    - Ai ai cũng có khuyết điểm riêng.

  • volume volume

    - de 短处 duǎnchù shì 太过 tàiguò 固执 gùzhí

    - Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短处

  • volume volume

    - 不错 bùcuò de 藏身之处 cángshēnzhīchù

    - Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.

  • volume volume

    - 不足之处 bùzúzhīchù

    - điểm chưa tốt

  • volume volume

    - 不同 bùtóng de 工具 gōngjù yǒu 不同 bùtóng de 用处 yòngchǔ

    - Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.

  • volume volume

    - 大家 dàjiā 各有 gèyǒu 长处 chángchù 各有 gèyǒu 短处 duǎnchù 应该 yīnggāi 取长补短 qǔchángbǔduǎn 互相学习 hùxiāngxuéxí

    - người ta ai cũng có điểm mạnh, điểm yếu, nên lấy ưu bù khuyết, học tập lẫn nhau.

  • volume volume

    - 短处 duǎnchù shì 人性 rénxìng de 一部分 yībùfen

    - Điểm yếu là một phần của con người.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 长处 chángchù 短处 duǎnchù yào 学会 xuéhuì 取长补短 qǔchángbǔduǎn 扬长避短 yángchángbìduǎn

    - Ai cũng có điểm mạnh và điểm yếu, phải biết cách lấy mạnh bù yếu, tốt khoe xấu che.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 短处 duǎnchù

    - Ai ai cũng có khuyết điểm riêng.

  • volume volume

    - de 短处 duǎnchù shì 太过 tàiguò 固执 gùzhí

    - Khuyết điểm của anh ấy là quá cố chấp.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Tri 夂 (+2 nét)
    • Pinyin: Chǔ , Chù
    • Âm hán việt: Xứ , Xử
    • Nét bút:ノフ丶丨丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HEY (竹水卜)
    • Bảng mã:U+5904
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thỉ 矢 (+7 nét)
    • Pinyin: Duǎn
    • Âm hán việt: Đoản
    • Nét bút:ノ一一ノ丶一丨フ一丶ノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OKMRT (人大一口廿)
    • Bảng mã:U+77ED
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa