弱点 ruòdiǎn
volume volume

Từ hán việt: 【nhược điểm】

Đọc nhanh: 弱点 (nhược điểm). Ý nghĩa là: nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém; thóp. Ví dụ : - 她的弱点是容易生气。 Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.. - 每个人都有自己的弱点。 Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.. - 他的弱点在于缺乏自信。 Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

Ý Nghĩa của "弱点" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 6 HSK 7-9

弱点 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. nhược điểm; điểm yếu; chỗ kém; thóp

不健全的地方;力量薄弱的地方

Ví dụ:
  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn shì 容易 róngyì 生气 shēngqì

    - Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 弱点 ruòdiǎn

    - Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.

  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 弱点

  • volume volume

    - 致命 zhìmìng de 弱点 ruòdiǎn

    - nhược điểm chết người.

  • volume volume

    - zhè 本书 běnshū de 论点 lùndiǎn 有些 yǒuxiē 薄弱 bóruò

    - Các luận điểm trong cuốn sách này hơi yếu kém.

  • volume volume

    - 一点儿 yīdiǎner 小事 xiǎoshì 何必 hébì 争得 zhēngde 脸红脖子粗 liǎnhóngbózicū de

    - chuyện nhỏ tí ti, hà tất gì mà phải cãi nhau đỏ mặt tía tai như vậy.

  • volume volume

    - de 体质 tǐzhì 有点 yǒudiǎn 虚弱 xūruò

    - Thể chất của tôi có chút yếu.

  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn 在于 zàiyú 缺乏自信 quēfázìxìn

    - Điểm yếu của anh ấy là thiếu tự tin.

  • volume volume

    - de 弱点 ruòdiǎn shì 容易 róngyì 生气 shēngqì

    - Điểm yếu của cô ấy là dễ nổi giận.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 弱点 ruòdiǎn

    - Mỗi người đều có điểm yếu của riêng mình.

  • volume volume

    - ràng 我们 wǒmen 自己 zìjǐ 享受 xiǎngshòu 承认 chéngrèn 人类 rénlèi de 弱点 ruòdiǎn de 快乐 kuàilè shì 一大 yīdà 慰藉 wèijiè

    - Cho chúng ta tự thưởng thức niềm vui của việc công nhận sự yếu đuối của con người là một nguồn an ủi lớn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cung 弓 (+7 nét)
    • Pinyin: Ruò
    • Âm hán việt: Nhược
    • Nét bút:フ一フ丶一フ一フ丶一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:NMNIM (弓一弓戈一)
    • Bảng mã:U+5F31
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Hoả 火 (+5 nét)
    • Pinyin: Diǎn
    • Âm hán việt: Điểm
    • Nét bút:丨一丨フ一丶丶丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YRF (卜口火)
    • Bảng mã:U+70B9
    • Tần suất sử dụng:Rất cao

Từ cận nghĩa

Từ trái nghĩa