Đọc nhanh: 瑕玷 (hà điếm). Ý nghĩa là: khuyết điểm; vết nhỏ.
瑕玷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khuyết điểm; vết nhỏ
污点;毛病
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑕玷
- 那匹 天鹅 洁白无瑕
- Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.
- 玷辱 门户
- bôi nhọ môn phái
- 珍珠 有 瑕 , 也 是 美
- Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.
- 瑕瑜互见
- có khuyết điểm cũng có ưu điểm
- 画作 有 些许 瑕疵
- Bức tranh có chút khuyết điểm.
- 每个 人 都 有 瑕瑜互见 的 地方
- Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.
- 玷辱
- làm nhục; sỉ nhục
- 玷辱 祖先
- làm nhục tổ tiên
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
玷›
瑕›