瑕玷 xiá diàn
volume volume

Từ hán việt: 【hà điếm】

Đọc nhanh: 瑕玷 (hà điếm). Ý nghĩa là: khuyết điểm; vết nhỏ.

Ý Nghĩa của "瑕玷" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

瑕玷 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khuyết điểm; vết nhỏ

污点;毛病

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 瑕玷

  • volume volume

    - 那匹 nàpǐ 天鹅 tiāné 洁白无瑕 jiébáiwúxiá

    - Đôi thiên nga đó trắng như tuyết.

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 门户 ménhù

    - bôi nhọ môn phái

  • volume volume

    - 珍珠 zhēnzhū yǒu xiá shì měi

    - Ngọc trai có tì, cũng rất đẹp.

  • volume volume

    - 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn

    - có khuyết điểm cũng có ưu điểm

  • volume volume

    - 画作 huàzuò yǒu 些许 xiēxǔ 瑕疵 xiácī

    - Bức tranh có chút khuyết điểm.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 瑕瑜互见 xiáyúhùxiàn de 地方 dìfāng

    - Mỗi người đều có cả ưu điểm và khuyết điểm.

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ

    - làm nhục; sỉ nhục

  • volume volume

    - 玷辱 diànrǔ 祖先 zǔxiān

    - làm nhục tổ tiên

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+5 nét)
    • Pinyin: Diān , Diàn
    • Âm hán việt: Điếm
    • Nét bút:一一丨一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGYR (一土卜口)
    • Bảng mã:U+73B7
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiá
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:一一丨一フ一丨一一フ一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGRYE (一土口卜水)
    • Bảng mã:U+7455
    • Tần suất sử dụng:Trung bình