Đọc nhanh: 短传 (đoản truyền). Ý nghĩa là: đường chuyền ngắn; chuyền bóng ngắn (thể thao).
短传 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường chuyền ngắn; chuyền bóng ngắn (thể thao)
指球类运动中的短距离抛扔或传递
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 短传
- 专家 传 经验 给 新手
- Chuyên gia truyền kinh nghiệm cho người mới.
- 不见经传
- không xem kinh truyện.
- 专修科 ( 大学 中 附设 的 实施 短期 专业 教育 的 班级 )
- khoa chuyên tu
- 不要 把 病毒 传染给 别人
- Đừng lây virus cho người khác.
- 不消 一会儿 工夫 , 这个 消息 就 传开 了
- chẳng mấy chốc, tin này đã truyền đi khắp nơi rồi
- 一身 短打
- mặc quần áo ngắn.
- 黄帝 的 形象 被 广泛 传颂
- Hình ảnh của Hoàng đế được truyền tụng rộng rãi.
- 不要 让 广告宣传 和 洗脑术 愚弄 了 你
- Đừng để quảng cáo tẩy não đánh lừa bạn
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
传›
短›