把柄 bǎbǐng
volume volume

Từ hán việt: 【bả bính】

Đọc nhanh: 把柄 (bả bính). Ý nghĩa là: chuôi; cán; tay cầm 器物上便于用手拿的部分, thóp; chỗ yếu, điểm sơ hở (chỗ sơ hở người ta dễ bắt chẹt); điểm sơ hở, tay cầm. Ví dụ : - 我们可以抓住他们的把柄了 Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi. - 抓住把柄。 nắm đàng chuôi/cán

Ý Nghĩa của "把柄" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

把柄 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. chuôi; cán; tay cầm 器物上便于用手拿的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 抓住 zhuāzhù 他们 tāmen de 把柄 bǎbǐng le

    - Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 把柄 bǎbǐng

    - nắm đàng chuôi/cán

✪ 2. thóp; chỗ yếu, điểm sơ hở (chỗ sơ hở người ta dễ bắt chẹt); điểm sơ hở

比喻可以被人用来进行要挟的过失或错误等

✪ 3. tay cầm

器物上可以抓住而提起来的部分

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 把柄

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù 把柄 bǎbǐng

    - nắm đàng chuôi/cán

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 刷子 shuāzǐ

    - một cái bàn chải.

  • volume volume

    - 抓住 zhuāzhù le 对方 duìfāng de 把柄 bǎbǐng

    - Anh ấy nắm thóp được đối phương.

  • volume volume

    - 穗系 suìxì zài le 剑柄 jiànbǐng shàng

    - Anh ấy buộc tua vào cán kiếm.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 可以 kěyǐ 抓住 zhuāzhù 他们 tāmen de 把柄 bǎbǐng le

    - Chúng ta nắm được thóp bọn họ rồi

  • volume volume

    - 失手 shīshǒu wǎn 摔破 shuāipò le

    - lỡ tay làm vỡ chén.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ 小锤放 xiǎochuífàng 桌上 zhuōshàng

    - Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.

  • volume volume

    - 一把 yībǎ zhuāi zhù 不放 bùfàng

    - túm chặt lấy không buông ra.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+4 nét)
    • Pinyin: Bǎ , Bà
    • Âm hán việt: , , Bả
    • Nét bút:一丨一フ丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QAU (手日山)
    • Bảng mã:U+628A
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Bǐng , Bìng
    • Âm hán việt: Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DMOB (木一人月)
    • Bảng mã:U+67C4
    • Tần suất sử dụng:Cao