Đọc nhanh: 裁处 (tài xử). Ý nghĩa là: xét xử. Ví dụ : - 酌情裁处。 cân nhắc xét xử
裁处 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xét xử
考虑决定并加以处置
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裁处
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 此事 如何 处置 , 恳请 裁夺
- chuyện này quyết định thế nào, cầu mong ngài xem xét quyết định.
- 不同 的 工具 有 不同 的 用处
- Công cụ khác nhau thì công dụng khác nhau.
- 酌情 裁处
- cân nhắc xét xử
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
裁›