Đọc nhanh: 暗处 (ám xứ). Ý nghĩa là: nơi tăm tối; chốn âm u, góc tối, chỗ bí mật.
✪ 1. nơi tăm tối; chốn âm u
黑暗或隐蔽的地方
✪ 2. góc tối
昏暗的角落
✪ 3. chỗ bí mật
不公开的场合
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暗处
- 暗处 里 有 很多 秘密
- Trong chỗ tối có nhiều bí mật.
- 他伏 在 暗处 观察 情况
- Anh ấy ẩn náu trong bóng tối quan sát tình hình.
- 她 看到 自己 办公桌 上 又 是 一堆 要 处理 的 东西 就 暗自 叫苦
- Cô ấy nhìn thấy một đống việc cần xử lý trên bàn làm việc của mình và thầm than vãn.
- 不错 的 藏身之处
- Đó là một nơi ẩn náu thực sự tốt.
- 不足之处
- điểm chưa tốt
- 不周 之 处 , 尚望 涵容
- có chỗ nào không chu đáo, mong lượng thứ cho.
- 不要 把 人 说 得 一无是处
- không nên nói người ta tồi tệ quá vậy.
- 不能 疏忽大意 地 处理 问题
- Không thể xử lý vấn đề một cách qua quýt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
处›
暗›