理想 lǐxiǎng
volume volume

Từ hán việt: 【lí tưởng】

Đọc nhanh: 理想 (lí tưởng). Ý nghĩa là: ước vọng; hy vọng; lý tưởng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai), lý tưởng; tốt. Ví dụ : - 当一名医生是我的理想。 Trở thành bác sĩ là lý tưởng của tôi.. - 和平是我们共同的理想。 Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.. - 我们应该追求自己的理想。 Chúng ta nên theo đuổi lý tưởng của mình.

Ý Nghĩa của "理想" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 2 HSK 4 TOCFL 3

理想 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ước vọng; hy vọng; lý tưởng (sự tưởng tượng và hy vọng tương lai)

对未来事物的想像或希望 (多指有根据的,合理的,跟空想、幻想不同)

Ví dụ:
  • volume volume

    - dāng 一名 yīmíng 医生 yīshēng shì de 理想 lǐxiǎng

    - Trở thành bác sĩ là lý tưởng của tôi.

  • volume volume

    - 和平 hépíng shì 我们 wǒmen 共同 gòngtóng de 理想 lǐxiǎng

    - Hòa bình là lý tưởng chung của chúng ta.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 应该 yīnggāi 追求 zhuīqiú 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Chúng ta nên theo đuổi lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 每个 měigè rén dōu yǒu 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Mỗi người đều có lý tưởng của riêng mình.

  • Xem thêm 2 ví dụ ⊳

理想 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý tưởng; tốt

符合希望的;使人满意的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 事办 shìbàn hěn 理想 lǐxiǎng

    - Việc này giải quyết thật lý tưởng!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 海滩 hǎitān shì 孩子 háizi de 理想 lǐxiǎng 去处 qùchù

    - Bãi biển này là nơi lý tưởng dành cho trẻ em.

  • volume volume

    - 这件 zhèjiàn 作品 zuòpǐn hěn 理想 lǐxiǎng

    - Tác phẩm này rất không lý tưởng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 理想

✪ 1. Định ngữ + 的 + 理想

"理想" vai trò trung tâm ngữ

Ví dụ:
  • volume

    - yǒu 一个 yígè 远大 yuǎndà de 理想 lǐxiǎng

    - Cô ấy có một lý tưởng lớn lao.

  • volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

✪ 2. Động từ + 理想

hành động liên quan đến lý tưởng

Ví dụ:
  • volume

    - 希望 xīwàng néng 实现 shíxiàn 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Cô ấy hy vọng có thể thực hiện lý tưởng của mình.

  • volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

✪ 3. 理想 + Phó từ + Tính từ

lý tưởng như thế nào

Ví dụ:
  • volume

    - 理想 lǐxiǎng 非常 fēicháng 美好 měihǎo

    - Lý tưởng rất đẹp.

  • volume

    - 理想 lǐxiǎng 有些 yǒuxiē 不切实际 bùqiēshíjì

    - Lý tưởng có phần không thực tế.

✪ 4. A + Phó từ + 理想

phó từ tu sức

Ví dụ:
  • volume

    - 这个 zhègè 计划 jìhuà 非常 fēicháng 理想 lǐxiǎng

    - Kế hoạch này rất lý tưởng.

  • volume

    - de 职业规划 zhíyèguīhuà hěn 理想 lǐxiǎng

    - Kế hoạch nghề nghiệp của anh ấy rất lý tưởng.

  • volume

    - 这个 zhègè 条件 tiáojiàn 相当 xiāngdāng 理想 lǐxiǎng

    - Điều kiện này khá lý tưởng.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理想

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 考上 kǎoshàng le 理想 lǐxiǎng de 大学 dàxué

    - Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.

  • volume volume

    - hòu 三名 sānmíng de 成绩 chéngjì 理想 lǐxiǎng

    - Thành tích của ba vị trí cuối cùng không tốt.

  • volume volume

    - yǒu 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy có lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - 胸怀 xiōnghuái zhe 伟大 wěidà de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy có lý tưởng tuyệt vời.

  • volume volume

    - de 职业规划 zhíyèguīhuà hěn 理想 lǐxiǎng

    - Kế hoạch nghề nghiệp của anh ấy rất lý tưởng.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao