理想型 lǐxiǎng xíng
volume volume

Từ hán việt: 【lí tưởng hình】

Đọc nhanh: 理想型 (lí tưởng hình). Ý nghĩa là: hình mẫu lý tưởng.

Ý Nghĩa của "理想型" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理想型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hình mẫu lý tưởng

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理想型

  • volume volume

    - de 理想 lǐxiǎng 星辰 xīngchén

    - Lý tưởng của anh ấy to lớn như những vì sao.

  • volume volume

    - 考虑 kǎolǜ guò 研究 yánjiū 标准 biāozhǔn 模型 móxíng 物理学 wùlǐxué ma

    - Bạn đã xem xét nghiên cứu vật lý mô hình chuẩn chưa?

  • volume volume

    - 终于 zhōngyú 考上 kǎoshàng le 理想 lǐxiǎng de 大学 dàxué

    - Anh ấy cuối cùng đã đỗ vào trường đại học mơ ước.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - de 职业规划 zhíyèguīhuà hěn 理想 lǐxiǎng

    - Kế hoạch nghề nghiệp của anh ấy rất lý tưởng.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • volume volume

    - shì yǒu 理想 lǐxiǎng de 年轻 niánqīng ér

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ có lý tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thổ 土 (+6 nét)
    • Pinyin: Xíng
    • Âm hán việt: Hình
    • Nét bút:一一ノ丨丨丨一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:MNG (一弓土)
    • Bảng mã:U+578B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao