渴望 kěwàng
volume volume

Từ hán việt: 【khát vọng】

Đọc nhanh: 渴望 (khát vọng). Ý nghĩa là: khát vọng; khao khát; tha thiết; ao ước; mong mỏi; mong muốn. Ví dụ : - 她渴望成为一名医生。 Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.. - 她渴望找到自己的真爱。 Cô ấy khao khát tìm thấy tình yêu đích thực của mình.. - 我们渴望和平与安定。 Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.

Ý Nghĩa của "渴望" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 5 HSK 6 TOCFL 3

渴望 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khát vọng; khao khát; tha thiết; ao ước; mong mỏi; mong muốn

非常希望;特别想得到

Ví dụ:
  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 成为 chéngwéi 一名 yīmíng 医生 yīshēng

    - Cô ấy khao khát trở thành bác sĩ.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 找到 zhǎodào 自己 zìjǐ de 真爱 zhēnài

    - Cô ấy khao khát tìm thấy tình yêu đích thực của mình.

  • volume volume

    - 我们 wǒmen 渴望 kěwàng 和平 hépíng 安定 āndìng

    - Chúng tôi mong mỏi hòa bình và ổn định.

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến 渴望

✪ 1. 渴望 + Tân ngữ (知识/…的家庭/权力/...)

biểu thị một sự khao khát hoặc mong mỏi đối với một đối tượng,...

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú de 家庭 jiātíng

    - Họ khao khát một gia đình hạnh phúc.

  • volume

    - 渴望 kěwàng 知识 zhīshí 常常 chángcháng 阅读 yuèdú 书籍 shūjí

    - Cô ấy khao khát tri thức, thường đọc sách.

✪ 2. 渴望 + Động từ (成为/拥有/了解/...)

diễn tả sự khao khát,...về việc thực hiện một hành động cụ thể,...

Ví dụ:
  • volume

    - 渴望 kěwàng yǒu 一个 yígè 成功 chénggōng de 事业 shìyè

    - Anh ấy mong muốn có một sự nghiệp thành công

  • volume

    - 渴望 kěwàng 了解 liǎojiě gèng duō 知识 zhīshí

    - Cô ấy khao khát hiểu biết thêm nhiều kiến thức.

✪ 3. 对 + Tân ngữ (权力/金钱/财富/...) + 的 + 渴望

miêu tả sự khao khát đối với một đối tượng cụ thể

Ví dụ:
  • volume

    - 他们 tāmen duì 财富 cáifù de 渴望 kěwàng hěn 明显 míngxiǎn

    - Mong muốn giàu có của họ rất rõ ràng.

  • volume

    - duì 权力 quánlì de 渴望 kěwàng hěn 强烈 qiángliè

    - Anh ấy khao khát quyền lực rất mãnh liệt.

✪ 4. Định ngữ (一生/强烈/心底/...) + 的 + 渴望

miêu tả sự khao khát liên quan đến một đặc điểm, trạng thái,...

Ví dụ:
  • volume

    - zhè shì 一生 yīshēng de 渴望 kěwàng

    - Đây là ao ước cả đời của cô ấy.

  • volume

    - 有着 yǒuzhe 强烈 qiángliè de 渴望 kěwàng

    - Cô ấy có một khao khát mãnh liệt.

✪ 5. Tính từ (一直/特别/极度/...) + (地) + 渴望

bổ ngữ trạng thái

Ví dụ:
  • volume

    - 极度地 jídùdì 渴望 kěwàng 成功 chénggōng

    - Anh ấy khao khát thành công cực kỳ.

  • volume

    - 一直 yìzhí 渴望 kěwàng 成功 chénggōng

    - Cô ấy luôn khao khát thành công.

✪ 6. 渴望 + 的 + Danh từ (眼神/目光/表情/...)

miêu tả đặc điểm, tính chất của danh từ liên quan đến sự khao khát

Ví dụ:
  • volume

    - yòng 渴望 kěwàng de 目光 mùguāng 看着 kànzhe shū

    - Cô ấy nhìn cuốn sách bằng ánh mắt ao ước.

  • volume

    - de 渴望 kěwàng de 眼神 yǎnshén hěn 明显 míngxiǎn

    - Ánh mắt khao khát của anh ấy rất rõ ràng.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 渴望

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 仕官 shìguān

    - Anh ấy khao khát làm quan.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 拥有 yōngyǒu 吉祥 jíxiáng

    - Người ta đều mong cầu sự may mắn.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 得到 dédào 幸福 xìngfú

    - Anh khao khát hạnh phúc.

  • volume volume

    - 人们 rénmen dōu 渴望 kěwàng 幸福 xìngfú

    - Mọi người đều khát vọng hạnh phúc.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 婚后 hūnhòu 渴望 kěwàng 子息 zǐxī

    - Sau khi kết hôn, họ mong có con.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 一见 yījiàn 那些 nèixiē 熟悉 shúxī de 老面孔 lǎomiànkǒng

    - Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.

  • volume volume

    - 渴望 kěwàng 那个 nàgè 津位 jīnwèi

    - Anh ấy khao khát vị trí quan trọng đó.

  • volume volume

    - duì 权力 quánlì de 渴望 kěwàng hěn 强烈 qiángliè

    - Anh ấy khao khát quyền lực rất mãnh liệt.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Nguyệt 月 (+7 nét)
    • Pinyin: Wàng
    • Âm hán việt: Vọng
    • Nét bút:丶一フノフ一一一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:YBHG (卜月竹土)
    • Bảng mã:U+671B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+9 nét)
    • Pinyin: Hé , Jié , Kài , Kě
    • Âm hán việt: Hạt , Khát , Kiệt
    • Nét bút:丶丶一丨フ一一ノフノ丶フ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EAPV (水日心女)
    • Bảng mã:U+6E34
    • Tần suất sử dụng:Cao