Đọc nhanh: 理想化 (lí tưởng hoá). Ý nghĩa là: lý tưởng hóa.
理想化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lý tưởng hóa
to idealize
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理想化
- 你 是 达特茅斯 理想 的 候选人
- Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.
- 他 无法 设想 未来 的 变化
- Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.
- 他 的 思想感情 起 了 一定 程度 的 变化
- Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.
- 他 有 崇高 的 理想
- Anh ấy có lý tưởng cao cả.
- 他 一直 追求 崇高 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.
- 他 不 愿意 放弃 自己 的 理想
- Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.
- 他 一直 追求 着 雄伟 的 理想
- Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.
- 他 是 个 有 理想 的 年轻 儿
- Anh ấy là một chàng trai trẻ có lý tưởng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
化›
想›
理›