理想化 lǐxiǎng huà
volume volume

Từ hán việt: 【lí tưởng hoá】

Đọc nhanh: 理想化 (lí tưởng hoá). Ý nghĩa là: lý tưởng hóa.

Ý Nghĩa của "理想化" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

理想化 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lý tưởng hóa

to idealize

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 理想化

  • volume volume

    - shì 达特茅斯 dátèmáosī 理想 lǐxiǎng de 候选人 hòuxuǎnrén

    - Bạn là ứng cử viên dartmouth lý tưởng.

  • volume volume

    - 无法 wúfǎ 设想 shèxiǎng 未来 wèilái de 变化 biànhuà

    - Anh ấy không thể tưởng tượng sự thay đổi trong tương lai.

  • volume volume

    - de 思想感情 sīxiǎnggǎnqíng le 一定 yídìng 程度 chéngdù de 变化 biànhuà

    - Tư tưởng tình cảm của anh ấy có những thay đổi nhất định.

  • volume volume

    - yǒu 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy có lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú 崇高 chónggāo de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi lý tưởng cao cả.

  • volume volume

    - 愿意 yuànyì 放弃 fàngqì 自己 zìjǐ de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy không muốn từ bỏ lý tưởng của mình.

  • volume volume

    - 一直 yìzhí 追求 zhuīqiú zhe 雄伟 xióngwěi de 理想 lǐxiǎng

    - Anh ấy luôn theo đuổi những lý tưởng vĩ đại.

  • volume volume

    - shì yǒu 理想 lǐxiǎng de 年轻 niánqīng ér

    - Anh ấy là một chàng trai trẻ có lý tưởng.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Tỷ 匕 (+2 nét)
    • Pinyin: Huā , Huà
    • Âm hán việt: Hoa , Hoá
    • Nét bút:ノ丨ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OP (人心)
    • Bảng mã:U+5316
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+9 nét)
    • Pinyin: Xiǎng
    • Âm hán việt: Tưởng
    • Nét bút:一丨ノ丶丨フ一一一丶フ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DUP (木山心)
    • Bảng mã:U+60F3
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngọc 玉 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:一一丨一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:MGWG (一土田土)
    • Bảng mã:U+7406
    • Tần suất sử dụng:Rất cao