Đọc nhanh: 别具肺肠 (biệt cụ phế trường). Ý nghĩa là: độc đáo; đặc sắc (chỉ tư tưởng, ý thức, ngôn từ).
别具肺肠 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. độc đáo; đặc sắc (chỉ tư tưởng, ý thức, ngôn từ)
指思想、意识、言论有独到之处
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别具肺肠
- 别具一格
- Có phong cách riêng.
- 别具 意匠
- có cấu tứ độc đáo
- 别 那么 窄 的 心肠
- Đừng có tâm địa hẹp hòi như vậy.
- 别 乱动 我 的 工具
- Đừng tùy tiện dùng đồ của tôi.
- 别忘了 带上 你 的 钓具
- Đừng quên mang theo dụng cụ câu cá của bạn.
- 他 的 楷书 常用 偏锋 , 别具一格
- Anh ấy thường viết chữ Khải theo kiểu để đầu bút nghiêng, tạo nên một phong cách riêng.
- 男性 的 具有 上述 性别 之 特点 的 或 适合 于 这种 性别 的
- Phù hợp với giới tính này hoặc có những đặc điểm giới tính được đề cập ở trên.
- 塑料 部件 在 应用 中 承受 应力 时 , 它 的 机械性能 具有 特别 重要 的 作用
- Các tính chất cơ học của một bộ phận nhựa đóng một vai trò đặc biệt quan trọng khi nó chịu ứng suất trong một ứng dụng
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
具›
别›
肠›
肺›