Đọc nhanh: 独步 (độc bộ). Ý nghĩa là: kiệt xuất; vượt bậc. Ví dụ : - 独步文坛 kiệt xuất trên văn đàn
独步 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. kiệt xuất; vượt bậc
指超出同类之上,没有可以相比的
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 独步
- 独步 文坛
- kiệt xuất trên văn đàn
- 下马 步行
- Xuống ngựa đi bộ
- 不是 真的 独角兽
- Nó không phải là một con kỳ lân thực sự.
- 不料 走 错 一步 , 竟 落到 这般 天地
- không ngời đi sai một bước, lại rơi vài tình cảnh này.
- 龟兹 文化 很 独特
- Văn hóa Khâu Từ rất độc đáo.
- 不幸 落到 这 一步
- Không may rơi vào tình cảnh này.
- 不敢相信 , 你 走 到 这 一步
- Không thể tin nổi là bạn lại đi đến nông nỗi này.
- 上帝 给 我 一个 任务 , 叫 我 牵 一只 蜗牛 去 散步
- Thượng đế giao cho tôi một nhiệm vụ, bảo tôi dắt một con ốc sên đi dạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
步›
独›