Đọc nhanh: 如出一辙 (như xuất nhất triệt). Ý nghĩa là: giống hệt; giống y; y chang.
如出一辙 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. giống hệt; giống y; y chang
形容两件事情非常相像
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 如出一辙
- 堤岸 , 小路 高出 的 堤岸 或 小路 , 如 沿着 一条 沟渠 的 堤岸 或 小路
- Bờ đê, con đường nhỏ cao hơn bờ đê hoặc con đường nhỏ, như bờ đê hoặc con đường nhỏ dọc theo một kênh rãnh.
- 如果 一个 接 一个 取出 呢
- Ngay cả khi bạn lấy chúng ra từng cái một?
- 特写 一种 简要 但 有 戏剧性 的 重要 演员 的 出场 , 如 动作 画面 的 单一 场景
- Chụp cận cảnh một cảnh quan trọng của một diễn viên quan trọng, ngắn gọn nhưng mang tính kịch tính, như một cảnh động tác duy nhất.
- 红高粱 是 一部 出色 的 电影 , 它 的 画面 漂亮
- "Cao lương đỏ" là một bộ phim điện ảnh xuất sắc với đồ họa đẹp mắt.
- 一会儿 下雨 , 一会儿 出 太阳
- Lúc thì mưa, lúc thì có nắng.
- 如果 你 要 成为 一个 有 出息 的 人 , 你 必须 把 诺言 视为 第二 宗教
- Nếu bạn muốn trở thành một người có tiền đồ, bạn phải coi lời hứa như một thứ tôn giáo thứ hai.
- 正如 他 所 指出 的 那样 , 一切 反动派 都 是 纸老虎
- Như ông ta đã chỉ ra, tất cả các phe phản động đều chỉ là con hổ giấy.
- 如若 给 以 发展 的 机会 , 她 是 很 可能 会 成为 一个 杰出 的 艺术家 的
- Nếu được cơ hội phát triển, cô ấy có khả năng trở thành một nghệ sĩ nổi bật.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
一›
出›
如›
辙›
đại để giống nhau; đại đồng tiểu dị; na ná như nhau; cơ bản giống nhauná ná
Hoàn Toàn Giống Nhau, Giống Hệt, Như Hai Giọt Nước
nghìn bài một điệu; bài nào như bài nấy; rập theo một khuôn khổ (thơ văn đơn điệu, nhàm chán)
không để lệch một sợi tóc (thành ngữ)cực kỳ chính xác
Vẫn Như Xưa
giống như đúc; hoàn toàn giống nhau; giống hệt
bảo thủ không chịu thay đổi; quen với nếp cũ; khư khư giữ cái cũ
đi ngược; làm trái lại (chạy theo hướng ngược lại. Phương hướng, mục tiêu hoàn toàn trái ngược nhau)
một trời một vực; ngược nhau hoàn toàn; mặt trăng mặt trời
hoàn toàn khácrất khác nhau
Hoàn Toàn Khác
độc đáo; đặc sắc; khác người
tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)
phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; phong cách khác người
không hạn chế một kiểu
làm dâu trăm họ; lắm thầy nhiều ma; chín người mười ý
đường nét độc đáo; suy nghĩ độc đáo
khác người; dựng ngọn cờ khác; tạo cục diện mới; riêng một ngọn cờ; lập riêng một phái khác
Muôn Hình Muôn Vẻ, Đa Dạng
riêng một ngọn cờ; thành một phái riêng; không ai giống ai
phong cách riêng; phong cách đặc sắc
đặc sắc