Đọc nhanh: 别出机杼 (biệt xuất cơ thữ). Ý nghĩa là: đường lối khác biệt; sáng tạo cái mới; cách tân.
别出机杼 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đường lối khác biệt; sáng tạo cái mới; cách tân
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 别出机杼
- 他 好出风头 , 喜欢 别人 奉承 他
- anh ta hay khoe khoang, khoái người ta nịnh bợ mình
- 他 问 你 的 病 是 出于 关心 , 并非 干涉 你 的 隐私 , 别误会 他
- Anh ấy hỏi về bệnh của bạn xuất phát từ sự quan tâm, không phải là can thiệp vào cuộc sống riêng tư của bạn, đừng hiểu lầm anh ấy.
- 他 的 婚姻 出现 了 危机
- Hôn nhân của anh ấy gặp khủng hoảng.
- 他 总是 指出 别人 的 缺点
- Anh ấy luôn chỉ ra khuyết điểm của người khác.
- 自出机杼
- nảy sinh cấu tứ.
- 他 从 衣兜 里 拿出 一些 钱 递给 出租车 司机
- Anh ta lấy ra một ít tiền từ túi áo và đưa cho tài xế taxi.
- 一定 还有 别的 办法 能 救出 我 的 朋友
- Chắc chắn có một cách khác để giải cứu những người bạn của tôi.
- 上岗 前 必须 出示 有效 的 司机 证
- Trước khi làm việc, bạn phải xuất trình giấy phép lái xe hợp lệ.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
出›
别›
机›
杼›
độc đáo; đặc sắc; khác người
kiểu riêng; khác thường; sáng tạo cái mới; lối riêng
phong cách riêng; độc đáo; phong cách đặc biệt; phong cách khác người
độc đáo; khác người; sáng tạo; suy nghĩ khác người; nghĩ ra cách mới
tự mở ra một con đường; một mình khai phá một con đường (tự sáng lập ra một phong cách hoặc một phương pháp mới)