Đọc nhanh: 另辟蹊径 (lánh tịch hề kính). Ý nghĩa là: để đốt cháy một con đường mới, để tìm một giải pháp thay thế, để có một cách tiếp cận khác.
另辟蹊径 khi là Thành ngữ (có 4 ý nghĩa)
✪ 1. để đốt cháy một con đường mới
to blaze a new trail
✪ 2. để tìm một giải pháp thay thế
to find an alternative
✪ 3. để có một cách tiếp cận khác
to take a different approach
✪ 4. đi một con đường thay thế (thành ngữ)
to take an alternate route (idiom)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 另辟蹊径
- 鸿蒙初辟
- thời hồng hoang
- 他 受 劝阻 去 做 另 一次 的 尝试
- Anh ta bị ngăn cản để thực hiện một lần thử nghiệm khác.
- 独辟蹊径
- mở lối đi riêng; mở con đường riêng.
- 他 另外 准备 一些 饮料
- Anh ấy chuẩn bị một ít đồ uống khác.
- 他 妄图 偷懒 结果 捷径 窘步 欲速不达
- Anh ta lười biếng, muốn đi đường tắt, nhưng dục tốc bất đạt.
- 他 参加 了 这次 的 田径赛
- Anh ấy đã tham gia cuộc thi điền kinh này.
- 他们 的 直径 都 小于 一 毫米
- Đường kính của chúng đều nhỏ hơn một milimet.
- 他 又 朝过 道 瞄 了 一眼 , 那 人 走进 另 一 隔间 去 了
- Anh ta liếc nhìn xuống lối đi một lần nữa, và người đàn ông bước vào ngăn khác.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
另›
径›
蹊›
辟›